Từ điển Thiều Chửu
匙 - thi
① Cái thìa. ||② Thược thi 鑰匙 cái chìa khoá.

Từ điển Trần Văn Chánh
匙 - thi
Cái thìa, cái môi, cái muỗng, cái vá (múc canh). Cg. 調羹 [tiáogeng] hay 羹匙 [geng chí]. Cv .㔭. Xem 匙 [shi].

Từ điển Trần Văn Chánh
匙 - thi
Xem 鑰匙 [yàoshi]. Xem 匙 [chí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匙 - thi
Cái chìa khoá — Cái thìa múc canh. Như chữ Chuỷ 匕.


鑰匙 - dược chuỷ ||